× |
|
Hỗn hợp 4 khí 50ppmCO/25ppmH2S/1.1%Propane/12%O2/N2, Mã hàng 112DA4GASSP3N |
10,152,000₫ |
|
10,152,000₫ |
× |
|
Chai khí hiệu chuẩn nồng độ 50ppmCO/10ppmH2S/2.5%CH4/20.9%O2 in N2 cho máy RAE systems, Mã hàng: 112DA4GASSP11N |
10,152,000₫ |
|
10,152,000₫ |
× |
|
Bình hỗn hợp khí chuẩn dùng hiệu chuẩn máy đo khí Draeger, Mã hàng 112DA4GASD2N |
10,152,000₫ |
|
20,304,000₫ |
× |
|
112L hỗn hợp khí 50ppmCO/25ppmH2S/1.1%Propane/18%O2,N2, Mã hàng 112DA4GASSP5N |
10,152,000₫ |
|
30,456,000₫ |
× |
|
Hỗn hợp khí thí nghiệm 50ppm NH3/N2, Mã hàng 112DAS50NH3N |
1,000₫ |
|
2,000₫ |
× |
|
Bình khí hỗn hợp 4 khí với Hexane, cho máy đo khí Riken, Mã hàng 112DA4GASSP6N |
10,152,000₫ |
|
10,152,000₫ |
× |
|
Bình khí thí nghiệm 10ppm HCL/N2, Mã hàng 34DAS10HCLN |
1,000₫ |
|
1,000₫ |
× |
|
Hỗn hợp khí với Hexane, dùng hiệu chuẩn máy đo khí Gastech và Riken |
10,152,000₫ |
|
10,152,000₫ |
× |
|
Bình hỗn hợp 4 khí hiệu chuẩn máy đo khí RAE systems, Mã hàng 112DA4GASSP9N |
10,152,000₫ |
|
10,152,000₫ |
× |
|
Khí chuẩn máy đo khí VOC 100PPM I-C4H8/AIR, Mã hàng 34DA100ISOA, 34 Lít |
4,550,000₫ |
|
4,550,000₫ |
× |
|
Máy đo khí LEL/SO2/H2S/O2, QRAE 3 PGM-2500, M020-22111-131 |
1,000₫ |
|
1,000₫ |
× |
|
Máy đo khí H2, ToxiRAE Pro PGM-1860, G02-AM10-100 |
1,000₫ |
|
1,000₫ |
× |
|
Máy đo khí SO2/NO2 pump, MultiRAE Lite, MAA3-0000035-020 |
1,000₫ |
|
1,000₫ |
× |
|
Máy đo khí VOC; HCHO; PH3; CO; HCN pump, MultiREA Lite, MAA3-A20279Q-020 |
1,000₫ |
|
1,000₫ |
× |
|
Bình hỗn hợp khí 40ppmCO, 20ppmH2S, 0.5%CH4, 18%O2 in N2, Mã hàng: 112DA4GASSP8N |
10,152,000₫ |
|
10,152,000₫ |
× |
|
Hỗn hợp khí hiệu chuẩn 100ppmCO/25ppmH2S/1.25%CH4/18%O2, N2, Mã hàng 112DA4GASBWN |
10,152,000₫ |
|
20,304,000₫ |
× |
|
Máy đo khí LEL; O2; H2S; NH3; SO2, MultiRAE Lite, MAA6-08C1E13-020 |
1,000₫ |
|
1,000₫ |
× |
|
Máy đo khí ETO-C, ToxiRAE Pro PGM-1860, G02-AL10-100 |
1,000₫ |
|
1,000₫ |
× |
|
Máy đo khí NH3, ToxiRAE Pro PGM-1860, G02-A810-100 |
1,000₫ |
|
1,000₫ |
× |
|
Hỗn hợp khí chuẩn CAC 60DA4GASD1N (60 Lít) cho máy đo khí Draeger |
8,772,000₫ |
|
8,772,000₫ |
× |
|
Bình hỗ hợp khí chuẩn 2.5% CH4/AIR, Mã hàng 103DSS2.5VCH4A |
7,650,000₫ |
|
7,650,000₫ |
× |
|
Hỗn hợp khí chuẩn 4 thành phần 112DA4GASAMN 100ppmCO/25ppmH2S/25%LEL Pentane/19%O2/ N2 |
10,152,000₫ |
|
10,152,000₫ |
× |
|
Khí chuẩn CAC 65DAS25H2SA 25ppm H2S/AIR (65L) Cyl. size: 65DA |
8,772,000₫ |
|
8,772,000₫ |
× |
|
Máy đo khí CH4; H2S; CO; O2, Crowcon T4, T4-HOCA-XX-CRD |
1,000₫ |
|
1,000₫ |
× |
|
Hỗn hợp 4 khí chuẩn 112DA4GASSPN 100ppmCO/25ppmH2S/25%LEL Pentane/18%O2 / N2 |
10,152,000₫ |
|
10,152,000₫ |
× |
|
Bình khí chuẩn 2.5%VOL Methane CH4 (50%LEL), Cỡ bình 103DS, PN 103DSS2.5VCH4A, hãng CAC |
7,650,000₫ |
|
7,650,000₫ |
× |
|
Chai hỗn hợp khí chuẩn cho máy đo khí Biosystems, Mã hàng 112DA4GASBSN |
10,152,000₫ |
|
10,152,000₫ |
× |
|
Hỗn hợp khí chuẩn cho máy đo khí Riken RKI 25PPM H2S/50PPM CO/2.5%CH4/12%O2/N2, 34DAS4GASSP1N |
6,564,000₫ |
|
6,564,000₫ |
× |
|
Khí chuẩn đơn khí 65DAS10H2SA 10ppm H2S/AIR (65L) Cyl. size: 65DA |
9,365,000₫ |
|
9,365,000₫ |
× |
|
Hỗn hợp khí chuẩn 4 thành phần 34DAS4GASCH4N, 25ppm H2S, 100ppm CO, 2.5% CH4, 18% O2 / N2 |
6,564,000₫ |
|
6,564,000₫ |
× |
|
Chai khí chuẩn Calgaz 8AL NH3 A0444542 |
13,420,000₫ |
|
13,420,000₫ |
× |
|
Chai khí chuẩn Calgaz 8AL H2S/CO/CH4/O2 A0200865 |
10,930,000₫ |
|
10,930,000₫ |
× |
|
Máy đo khí VOC MiniRAE 3000 PGM-7320, đo khí dễ bay hơi TVOC |
113,600,000₫ |
|
113,600,000₫ |
× |
|
Máy dò khí 4 chỉ tiêu Honeywell BW Clip4, BWC4-Y-E, không cần bảo trì |
15,128,250₫ |
|
15,128,250₫ |
× |
|
Máy đo khí GasAlertMax XT II, LEL/O2/CO/H2S, có bơm |
22,220,000₫ |
|
22,220,000₫ |
× |
|
Máy đo khí BW Clip4, LEL/O2/CO/H2S |
19,980,000₫ |
|
39,960,000₫ |
× |
|
Chai khí chuẩn Calgaz 8AL I-C4H8 A0444504 |
7,930,000₫ |
|
7,930,000₫ |
× |
|
Bình khí chuẩn Calgaz 2AL H2S/CO/CH4/O2 A0180398 |
8,850,000₫ |
|
8,850,000₫ |
× |
|
Máy đo khí UltraRAE 3000 PGM-7360, đo Benzene và TVOC |
160,750,000₫ |
|
160,750,000₫ |
× |
|
Chai khí chuẩn Calgaz 8AL HCL A0199990 |
13,420,000₫ |
|
13,420,000₫ |
× |
|
Chai khí chuẩn Calgaz 8AL CL2 A0199581 |
13,420,000₫ |
|
13,420,000₫ |
× |
|
Máy đo 4 khí cao cấp Crowcon T4, LEL/O2/CO/H2S |
24,590,000₫ |
|
24,590,000₫ |
× |
|
Máy đo khí cao cấp Drager X-am 5600, cảm biến IR |
67,890,000₫ |
|
67,890,000₫ |
× |
|
Đầu đo khí cố định Crowcon Xsafe, cho khu vực an toàn |
14,600,000₫ |
|
14,600,000₫ |
× |
|
Bộ đầu dò gas lạnh Crowcon F-Gas Detector |
54,500,000₫ |
|
54,500,000₫ |
× |
|
Đầu dò khí cháy/độc/oxy lắp cố định Crowcon Xgard |
31,500,000₫ |
|
31,500,000₫ |
× |
|
Chai hỗn hợp 4 khí 50ppmCO/25ppmH2S/2.5%CH4/18%O2 in N2, cho máy đo khí Biosystems |
10,152,000₫ |
|
20,304,000₫ |
× |
|
Máy đo khí GasAlertMicro 5, IR, PID, đa chỉ tiêu |
22,080,000₫ |
|
22,080,000₫ |
× |
|
Khí chuẩn cho máy đo khí MSA 112DA4GASMSAN 300ppmCO/10ppmH2S/1.45%CH4/15%O2/N2 |
10,152,000₫ |
|
10,152,000₫ |
× |
|
Máy đo khí GasAlertMicro 5IR, M5IR-00B0-R-D-D-Y-Y-00, CO2 |
50,263,500₫ |
|
50,263,500₫ |
× |
|
Khí chuẩn CAC, 112DAS5GASCO23N, 25ppm H2S, 100ppm CO, 0.5% CO2, 2.5% CH4, 18% O2 / N2 |
12,876,000₫ |
|
12,876,000₫ |
× |
|
Máy đo khí GasAlertMicroClip XL, LEL/O2/CO/H2S |
15,950,000₫ |
|
15,950,000₫ |
|