Mô tả
Crowcon IRmax là một thiết bị phát hiện khí hồng ngoại cực nhỏ gọn có thể phát hiện nhanh, an toàn các khí và hơi hydrocarbon. Hệ thống phát hiện khí IRmax mang đến sự lựa chọn với chỉ một thiết bị phát hiện khí, một màn hình hiển thị trạng thái khí tại địa điểm, màn hình trạng thái khí từ xa hoặc hiệu chuẩn không xâm nhập thông qua một dụng cụ, công cụ hiệu chuẩn IS hoặc kết nối truyền thông cầm tay HART.
Tổng quan
Sự tin cậy của IRmax đã được chứng minh trong những môi trường nóng, lạnh, ẩm ướt, dung môi, muối, tạo nên một lý tưởng cho các ứng dụng ngoài khơi.
Thành phần quang học đặc biệt của IRmax được giải quyết với lớp phủ độ bền cao mà được hoàn toàn chống lại lỗi do việc bốc hơi. Cũng như IRmax không bao gồm các thành phần làm nóng bề mặt quang học nên công suất giảm đáng kể, chỉ yêu cầu 1W năng lượng.
Tính năng IRmax
Dễ dàng lắp đặt
- Kích thước nhỏ gọn – yêu cầu ít không gian, sự cố gắng và thời gian để lắp đặt.
- Tùy chọn lắp đặt rộng – có thể gắn lên tường, định vị ở ống 50mm hoặc kết nối tới một hộp nối phụ trợ sử dụng một sự lựa chọn phụ kiện gắn, lắp đặt.
- Đầu ra tiêu chuẩn công nghiệp 4~20mA – tương thích với hầu hết các hệ thống điều khiển.
- Tùy chọn kết nối HART và RS-485 Modbus
Bảo trì dễ dàng
- Hiệu chuẩn từ xa không xâm nhập – Màn hình IR có thể được gắn lên tới 30m từ vị trí của IRmax và khí test có thể được áp dụng mà không yêu cầu truy cập trực tiếp tới đầu dò.
- Thiết bị hiệu chuẩn cầm tay – các đầu phát hiện khí IRmax được gắn với một module cách ly IS có thể được kiểm tra và hiệu chuẩn sử dụng một phụ kiện hiệu chuẩn cầm tay
- Thành phần quang học Stay-Clir tránh bám hơi vào các thành phần quang học
Chi phí sở hữu thấp
- Tiêu thụ năng lượng thấp – chỉ tiêu tốn 1W, cho phép cung cấp nguồn điện nhỏ và hệ thống năng lượng dự phòng thấp.
- Tự động giám sát sự mờ các thành phần quang học – quá trình bảo trì tối tiểu giữ giá giảm
Thông số kỹ thuật
IRmax
- Kích thước: 158 x 75 x 57mm (6.2 x 2.9 x 2.3ins)
- Trọng lượng: 1.58kg (3.5lbs)
- Cấp bảo vệ: IP66
- Đóng gói: Thép không gỉ 316
- Nguồn cấp: 12 – 30Vdc Công suất tiêu thụ < 1W
- Kết nối: One M20 or 1/2” NPT cable gland entry
- Tín hiệu điện đầu ra:
- 4-20mA current sink or source
- 2mA dirty optics warning (at 75% obscuration, configurable)
0mA detector fault signal (at 90% obscuration, configurable)
RS-485 Modbus (optional), HART 7 (optional)
- Dải nhiệt độ hoạt động: -40°C to +75°C (-40°F to 167°F)
- Dải độ ẩm hoạt động: 0 to 100% RH non-condensing
- Dải áp suất hoạt động: Atmospheric +/- 10%
- Độ lặp: +/- 2% FSD
- Độ trôi: +/- 2% FSD per year maximum
- Thời gian phản hồi: T-90 <4 seconds
- Tương thích: Complies with EN60079-29-1
- An toàn chức năng: Validation to IEC61508:2010, EN50402:2005 SIL 2
- Chứng nhận:
- Ex II 2 GD/ Exd IIC T6 Gb (Tamb -40to+50°C), / T4 (Tamb -40to+75°C)/ Ex tb IIIC T135°C/ Db (Tamb -40 to +75°C)
- EMC compliance: EN50270:2006, FCC CFR47 Part 15B, ICES-003
- Zones: Certified for use in Zone 1 & 2, and Zone 21 & 2 hazardous areas
IRmax with fixed IR display
- Kích thước: 230 x 75 x 57mm (9 x 2.9 x 2.3ins)
- Trọng lượng: 2kg (4.4lbs)
- Cấp bảo vệ: IP66
- Đóng gói: Thép không gỉ 316
- Nguồn cấp: 12 – 30Vdc Công suất tiêu thụ < 1W
- Kết nối: One M20 or 1/2” NPT cable gland entry
- Tín hiệu điện đầu ra:
- 4-20mA current sink or source
- 2mA dirty optics warning (at 75% obscuration, configurable)
0mA detector fault signal (at 90% obscuration, configurable)
RS-485 Modbus (optional), HART 7 (optional)
- Dải nhiệt độ hoạt động: -40°C to +75°C (-40°F to 167°F)
- Dải độ ẩm hoạt động: 0 to 100% RH non-condensing
- Dải áp suất hoạt động: Atmospheric +/- 10%
- Độ lặp: +/- 2% FSD
- Độ trôi: +/- 2% FSD per year maximum
- Thời gian phản hồi: T-90 <4 seconds
- Tương thích: Complies with EN60079-29-1
- An toàn chức năng: Validation to IEC61508:2010, EN50402:2005 SIL 2
- Chứng nhận:
- Ex II 2 G Exd ia IIC T4 Gb (Tamb -40to+75°C)
- EMC compliance: EN50270:2006, FCC CFR47 Part 15B, ICES-003
- Zones: Certified for use in Zone 1 & 2, and Zone 21 & 2 hazardous areas
IRmax with IS Barrier Module
- Kích thước: 261 x 75 x 57mm (2.3 x 2.9 x 2.3ins)
- Trọng lượng: 2.4kg (5.3lbs)
- Cấp bảo vệ: IP66
- Đóng gói: Thép không gỉ 316
- Nguồn cấp: 12 – 30Vdc Công suất tiêu thụ < 1W
- Kết nối: One M20 or 1/2” NPT cable gland entry
- Tín hiệu điện đầu ra:
- 4-20mA current sink or source
- 2mA dirty optics warning (at 75% obscuration, configurable)
0mA detector fault signal (at 90% obscuration, configurable)
RS-485 Modbus (optional), HART 7 (optional)
- Dải nhiệt độ hoạt động: -40°C to +75°C (-40°F to 167°F)
- Dải độ ẩm hoạt động: 0 to 100% RH non-condensing
- Dải áp suất hoạt động: Atmospheric +/- 10%
- Độ lặp: +/- 2% FSD
- Độ trôi: +/- 2% FSD per year maximum
- Thời gian phản hồi: T-90 <4 seconds
- Tương thích: Complies with EN60079-29-1
- An toàn chức năng: Validation to IEC61508:2010, EN50402:2005 SIL 2
- Chứng nhận:
- EMC compliance: EN50270:2006, FCC CFR47 Part 15B, ICES-003
Remote IR Display
- Kích thước: 60 x 54 x 48mm (2.3 x 2.1 x 1.9ins)
- Trọng lượng: 0.2kg (0.4lbs)
- Cấp bảo vệ: IP66
- Đóng gói: Thép không gỉ 316
- Nguồn cấp: 12 – 30Vdc Công suất tiêu thụ < 1W
- Kết nối: One M20 or 1/2” NPT cable gland entry
- Tín hiệu điện đầu ra:
- 4-20mA current sink or source
- 2mA dirty optics warning (at 75% obscuration, configurable)
0mA detector fault signal (at 90% obscuration, configurable)
RS-485 Modbus (optional), HART 7 (optional)
- Dải nhiệt độ hoạt động: -40°C to +75°C (-40°F to 167°F)
- Dải độ ẩm hoạt động: 0 to 100% RH non-condensing
- Dải áp suất hoạt động: Atmospheric +/- 10%
- Độ lặp: +/- 2% FSD
- Độ trôi: +/- 2% FSD per year maximum
- Thời gian phản hồi: T-90 <4 seconds
- Tương thích: Complies with EN60079-29-1
- An toàn chức năng: Validation to IEC61508:2010, EN50402:2005 SIL 2
- Chứng nhận: Ex II 2 GD
- Exd ia IIC T4 Gb (Tamb -40to+75°C)
Ex tb IIIC T135°C Db (Tamb -40 to +40°C) - EMC compliance: EN50270:2006, FCC CFR47 Part 15B, ICES-003
- Exd ia IIC T4 Gb (Tamb -40to+75°C)
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.