Mô tả
Bình khí chuẩn 2.5%VOL Methane CH4 (50%LEL), Cỡ bình 103DS, PN 103DSS2.5VCH4A, hãng CAC
Cỡ bình: 103DS
Cỡ van: C10 5/8 -18 UNF
Áp suất: 1000 Psi (70bar)
Thể tích trữ nước WC: 1.5L
Kiểu vỏ bình: Non-Refillable
Vật liệu vỏ bình: Thép – Steel
Phân loại khí: Đơn khí Mê tan CH4 Methane
Tính chất khí: Non-Reactive
Ứng dụng: Dùng Bump test hoặc hiệu chuẩn cảm biến đo khí LEL dạng hạt xúc tác hoặc hồng ngoại
Hạn sử dụng và độ chính xác của 103DSS2.5VCH4A / Shelflife and Accuracy chart
| Gas Mixture | Cylinder Size | Shelflife |
| LEL Mixtures | 103DS, 34DS | 60 Months |
| Other Non-Reactive Gas Mixtures | 103DS, 34 DS | 60 Months |
| Ammonia/Nitrogen or Air | 34DA, 65DA, 112DA | 24 Months |
| Benzene/Air | 34DA, 65DA, 112DA | 24 Months |
| Chlorine/Nitrogen | 34DA, 65DA, 112DA | 9 Months |
| Ethanol | 34DA, 65DA, 112DA | 36 Months |
| Ethylene Oxide | 34DA, 65DA, 112DA | 12 Months |
| Hydrogen Chloride/Nitrogen | 34DA, 65DA, 112DA | 12 Months |
| Hydrogen Cyanide/Nitrogen (10ppm only) | 34DA, 60DA, 112DA | 18 Months |
| Hydrogen Sulphide at 5ppm+/Nitrogen | 34DA, 65DA, 112DA | 24 Months |
| Hydrogen Sulphide at 1ppm/Nitrogen | 112DA only | 6 Months |
| Nitric Oxide/ Nitrogen | 34DA, 65DA, 112DA | 18 Months |
| Nitrogen Dioxide/Nitrogen | 34DA, 65DA, 112DA | 7 Months |
| Nitrogen Dioxide at 25 ppm NO2 balance N2 | 60DA only | 12 Months |
| Phosphine/Nitrogen | 34DA, 65DA, 112DA | 18 Months |
| Silane/Nitrogen | 34DA, 65DA, 112DA | 12 Months |
| Sulfur Dioxide/ Nitrogen or Air | 34DA, 65DA, 112DA | 24 Months |
| Cylinder | Litres | Weight (kg) | Height (mm) | Diameter (mm) | PSI | BAR |
| 112DA | 112 | 1.20 | 365 | 90 | 1000 | 70 |
| 103DS | 103 | 1.40 | 356 | 83 | 1000 | 70 |
| 65DA | 65 | 0.45 | 267.5 | 76 | 1000 | 70 |
| 60DA | 60 | 1.19 | 365 | 90 | 500 | 35 |
| 34DA | 34 | 0.44 | 285 | 76 | 500 | 35 |
| 34DS | 34 | 0.64 | 279 | 74 | 500 | 35 |
Mixture Tolerances
| All Mixtures, excluding Ethanol | 2-20 ppm +/- 10% (relative)
21-50 ppm ± 5% (relative) 51 ppm & above ± 2% (relative) |
| All Ethanol Mixtures | ±5.21 ppm or ± 2% whichever is greater |
All gas mixtures are manufactured using scales calibrated with N.I.S.T. or NPL traceable weights.

Bình khí hiệu chuẩn
Đầu dò khí cố định
Hiệu chuẩn máy đo khí
Máy đo 4 loại khí
Máy đo khí
Máy đo khí cháy nổ
Máy đo khí đa chỉ tiêu
Máy đo khí độc
Máy đo khí đơn chỉ tiêu
Máy đo khí hữu cơ VOC
Ống phát hiện khí nhanh
Phụ kiện máy đo khí
Thiết bị an toàn, cứu hộ
Tủ giám sát khí
Van xả bình khí chuẩn





Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.