Mô tả
Chai hỗn hợp khí chuẩn cho máy đo khí Biosystems, Mã hàng 112DA4GASBSN, thành phần khí: 112DA4GASBSN 112 litre 50ppmCO / 25ppmH2S / 1.62%CH4 / 18%O2 in N2 4 gas mix with Methane Biosystems pentane equivalent
Cỡ bình: 112DA
Cỡ van: C10 5/8 -18 UNF
Áp suất: 1000 Psi (70bar)
Thể tích trữ nước WC: 1.6L
Kiểu vỏ bình: Non-Refillable
Vật liệu vỏ bình: Nhôm – Alu
Phân loại khí: Hỗn hợp khí Mixture
Tính chất khí: Reactive + Non-Reactive
Hạn sử dụng và độ chính xác của 112DA4GASBSN / Shelflife and Accuracy chart
| Gas Mixture | Cylinder Size | Shelflife |
| LEL Mixtures | 103DS, 34DS | 60 Months |
| Other Non-Reactive Gas Mixtures | 103DS, 34 DS | 60 Months |
| Ammonia/Nitrogen or Air | 34DA, 65DA, 112DA | 24 Months |
| Benzene/Air | 34DA, 65DA, 112DA | 24 Months |
| Chlorine/Nitrogen | 34DA, 65DA, 112DA | 9 Months |
| Ethanol | 34DA, 65DA, 112DA | 36 Months |
| Ethylene Oxide | 34DA, 65DA, 112DA | 12 Months |
| Hydrogen Chloride/Nitrogen | 34DA, 65DA, 112DA | 12 Months |
| Hydrogen Cyanide/Nitrogen (10ppm only) | 34DA, 60DA, 112DA | 18 Months |
| Hydrogen Sulphide at 5ppm+/Nitrogen | 34DA, 65DA, 112DA | 24 Months |
| Hydrogen Sulphide at 1ppm/Nitrogen | 112DA only | 6 Months |
| Nitric Oxide/ Nitrogen | 34DA, 65DA, 112DA | 18 Months |
| Nitrogen Dioxide/Nitrogen | 34DA, 65DA, 112DA | 7 Months |
| Nitrogen Dioxide at 25 ppm NO2 balance N2 | 60DA only | 12 Months |
| Phosphine/Nitrogen | 34DA, 65DA, 112DA | 18 Months |
| Silane/Nitrogen | 34DA, 65DA, 112DA | 12 Months |
| Sulfur Dioxide/ Nitrogen or Air | 34DA, 65DA, 112DA | 24 Months |
| Cylinder | Litres | Weight (kg) | Height (mm) | Diameter (mm) | PSI | BAR |
| 112DA | 112 | 1.20 | 365 | 90 | 1000 | 70 |
| 103DS | 103 | 1.40 | 356 | 83 | 1000 | 70 |
| 65DA | 65 | 0.45 | 267.5 | 76 | 1000 | 70 |
| 60DA | 60 | 1.19 | 365 | 90 | 500 | 35 |
| 34DA | 34 | 0.44 | 285 | 76 | 500 | 35 |
| 34DS | 34 | 0.64 | 279 | 74 | 500 | 35 |
Mixture Tolerances
| All Mixtures, excluding Ethanol | 2-20 ppm +/- 10% (relative)
21-50 ppm ± 5% (relative) 51 ppm & above ± 2% (relative) |
| All Ethanol Mixtures | ±5.21 ppm or ± 2% whichever is greater |
All gas mixtures are manufactured using scales calibrated with N.I.S.T. or NPL traceable weights.
Một số nồng độ tương đương ở các bình cỡ nhỏ hơn, mã hàng:
- 34DA4GASBSN
- 60DA4GASBSN
- 65DA4GASBSN

Bình khí hiệu chuẩn
Đầu dò khí cố định
Hiệu chuẩn máy đo khí
Máy đo 4 loại khí
Máy đo khí
Máy đo khí cháy nổ
Máy đo khí đa chỉ tiêu
Máy đo khí độc
Máy đo khí đơn chỉ tiêu
Máy đo khí hữu cơ VOC
Ống phát hiện khí nhanh
Phụ kiện máy đo khí
Thiết bị an toàn, cứu hộ
Tủ giám sát khí
Van xả bình khí chuẩn



Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.