Mô tả
Bình khí thí nghiệm để thử máy đo khí, Cỡ bình 112DA (112L khí), Part No. 112DAS5GASCO23N, thành phần 25ppm H2S, 100ppm CO, 0.5% CO2, 2.5% CH4, 18% O2 / N2
- Hãng sản xuất: CAC
- Cỡ bình: 112DA
- Mã hàng: 112DAS5GASCO23N
- Cỡ van: C10 5/8 -18 UNF
- Áp suất: 1000 Psi (70bar)
- Thể tích trữ nước WC: 1.6L
- Kiểu vỏ bình: Non-Refillable
- Vật liệu vỏ bình: Nhôm – Alu
- Phân loại khí: Hỗn hợp khí Mixture
- Tính chất khí: Reactive + Non-Reactive
Ứng dụng: Dùng Bump test và hiệu chuẩn máy đo khí đa chỉ tiêu H2S/CO/CO2/CH4 LEL/O2
Hạn sử dụng và độ chính xác của 112DAS5GASCO23N
| Gas Mixture | Cylinder Size | Shelflife |
| LEL Mixtures | 103DS, 34DS | 60 Months |
| Other Non-Reactive Gas Mixtures | 103DS, 34 DS | 60 Months |
| Ammonia/Nitrogen or Air | 34DA, 65DA, 112DA | 24 Months |
| Benzene/Air | 34DA, 65DA, 112DA | 24 Months |
| Chlorine/Nitrogen | 34DA, 65DA, 112DA | 9 Months |
| Ethanol | 34DA, 65DA, 112DA | 36 Months |
| Ethylene Oxide | 34DA, 65DA, 112DA | 12 Months |
| Hydrogen Chloride/Nitrogen | 34DA, 65DA, 112DA | 12 Months |
| Hydrogen Cyanide/Nitrogen (10ppm only) | 34DA, 60DA, 112DA | 18 Months |
| Hydrogen Sulphide at 5ppm+/Nitrogen | 34DA, 65DA, 112DA | 24 Months |
| Hydrogen Sulphide at 1ppm/Nitrogen | 112DA only | 6 Months |
| Nitric Oxide/ Nitrogen | 34DA, 65DA, 112DA | 18 Months |
| Nitrogen Dioxide/Nitrogen | 34DA, 65DA, 112DA | 7 Months |
| Nitrogen Dioxide at 25 ppm NO2 balance N2 | 60DA only | 12 Months |
| Phosphine/Nitrogen | 34DA, 65DA, 112DA | 18 Months |
| Silane/Nitrogen | 34DA, 65DA, 112DA | 12 Months |
| Sulfur Dioxide/ Nitrogen or Air | 34DA, 65DA, 112DA | 24 Months |
| Cylinder | Litres | Weight (kg) | Height (mm) | Diameter (mm) | PSI | BAR |
| 112DA | 112 | 1.20 | 365 | 90 | 1000 | 70 |
| 103DS | 103 | 1.40 | 356 | 83 | 1000 | 70 |
| 65DA | 65 | 0.45 | 267.5 | 76 | 1000 | 70 |
| 60DA | 60 | 1.19 | 365 | 90 | 500 | 35 |
| 34DA | 34 | 0.44 | 285 | 76 | 500 | 35 |
| 34DS | 34 | 0.64 | 279 | 74 | 500 | 35 |
Mixture Tolerances
| All Mixtures, excluding Ethanol | 2-20 ppm +/- 10% (relative)
21-50 ppm ± 5% (relative) 51 ppm & above ± 2% (relative) |
| All Ethanol Mixtures | ±5.21 ppm or ± 2% whichever is greater |
All gas mixtures are manufactured using scales calibrated with N.I.S.T. or NPL traceable weights.

Bình khí hiệu chuẩn
Đầu dò khí cố định
Hiệu chuẩn máy đo khí
Máy đo 4 loại khí
Máy đo khí
Máy đo khí cháy nổ
Máy đo khí đa chỉ tiêu
Máy đo khí độc
Máy đo khí đơn chỉ tiêu
Máy đo khí hữu cơ VOC
Ống phát hiện khí nhanh
Phụ kiện máy đo khí
Thiết bị an toàn, cứu hộ
Tủ giám sát khí
Van xả bình khí chuẩn


Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.